Characters remaining: 500/500
Translation

dược học

Academic
Friendly

Từ "dược học" trong tiếng Việt có thể được định nghĩamột ngành khoa học chuyên nghiên cứu về thuốc, bao gồm việc phát triển, sản xuất, sử dụng thuốc để phòng chữa bệnh. "Dược học" một lĩnh vực rất quan trọng trong y tế, giúp con người điều trị các bệnh tật duy trì sức khỏe.

dụ sử dụng từ "dược học":
  1. Câu đơn giản: "Tôi đang học dược học tại trường đại học." (Câu này cho thấy người nói đang theo học ngành dược.)
  2. Câu nâng cao: "Dược học không chỉ nghiên cứu về thuốc còn tìm hiểu về tác dụng phụ cách sử dụng an toàn." (Câu này mở rộng khái niệm về dược học, nhấn mạnh các khía cạnh khác.)
Các biến thể của từ:
  • Dược sĩ: Người chuyên về thuốc, có thể tư vấn cho bệnh nhân về cách sử dụng thuốc.
  • Dược phẩm: Sản phẩm thuốc được sản xuất để chữa bệnh.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Y học: ngành khoa học liên quan đến việc nghiên cứu điều trị bệnh, trong đó dược học một phần quan trọng.
  • Dược liệu: Các loại thảo mộc hoặc thành phần tự nhiên được sử dụng để chế biến thuốc.
Các cách sử dụng khác nhau:
  • Trong ngữ cảnh nói về học tập: "Anh ấy muốn trở thành một chuyên gia trong lĩnh vực dược học."
  • Trong ngữ cảnh thực tiễn: "Các nghiên cứu mới trong dược học đã đưa ra nhiều loại thuốc hiệu quả cho bệnh ung thư."
Những lưu ý:
  • Dược học có thể chia thành nhiều lĩnh vực nhỏ hơn như dược (nghiên cứu về tác dụng của thuốc), dược công nghiệp (sản xuất thuốc), dược lâm sàng (sử dụng thuốc trong điều trị bệnh nhân).
  • Khi sử dụng từ "dược học," bạn nên nhớ rằng thường liên quan đến các khía cạnh khoa học y tế, không chỉ đơn thuần thuốc.
  1. d. Khoa học nghiên cứu về thuốc phòng chữa bệnh.

Comments and discussion on the word "dược học"